wdt_ID | Năm sinh | Mệnh | Màu hợp 1 | Màu hợp 2 | Màu hợp 3 |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1950 | Mệnh Mộc | Đen | Xanh biển | Xanh lá cây |
2 | 1951 | Mệnh Mộc | Đen | Xanh biển | Xanh lá cây |
3 | 1952 | Mệnh Thủy | Đen | Xanh biển | Xanh lá cây |
4 | 1953 | Mệnh Thủy | Đen | Xanh biển | Xanh lá cây |
5 | 1954 | Mệnh Kim | Vàng | Nâu | Xanh lá cây |
6 | 1955 | Mệnh Kim | Vàng | Nâu | Xanh lá cây |
7 | 1956 | Mệnh Hỏa | Đỏ | Hồng | Tím |
8 | 1957 | Mệnh Hỏa | Đỏ | Hồng | Tím |
9 | 1958 | Mệnh Mộc | Đen | Xanh biển | Xanh lá cây |
10 | 1959 | Mệnh Mộc | Đen | Xanh biển | Xanh lá cây |
Năm sinh | Mệnh | Màu hợp 1 | Màu hợp 2 | Màu hợp 3 |